
Tổng quan các loại ống khí nén SMC: Polyurethane, Nylon, Fluororesin – Ưu nhược điểm và ứng dụng
1. Ống Polyurethane (PU)
Đặc điểm nổi bật:
-
Mềm dẻo, chịu uốn tốt, phù hợp với không gian hẹp.
-
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, giá thành hợp lý.
Nhược điểm:
-
Chịu nhiệt và áp suất giới hạn thấp hơn so với các vật liệu khác.
Dòng sản phẩm tiêu biểu:
-
TU Series: Ống polyurethane tiêu chuẩn, có sẵn trong nhiều màu sắc và kích thước.
-
TIUB Series: Ống polyurethane inch size, đa dạng màu sắc, chiều dài cuộn linh hoạt.
-
TUS Series: Ống polyurethane mềm, phù hợp cho các ứng dụng cần độ linh hoạt cao.
-
TUH Series: Ống polyurethane cứng, chịu áp suất cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền.
-
TCU Series: Ống polyurethane dạng cuộn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
TFU Series: Ống polyurethane dạng phẳng, dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp.
Ứng dụng:
-
Dây dẫn khí trong robot, bàn nâng, hệ thống hút chân không, các thiết bị tự động hóa cần độ linh hoạt cao.
2. Ống Nylon (PA)
Đặc điểm nổi bật:
-
Chịu áp suất cao, cứng cáp, tuổi thọ dài.
-
Độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt.
Nhược điểm:
-
Độ linh hoạt kém hơn so với ống PU.
Dòng sản phẩm tiêu biểu:
-
T Series: Ống nylon tiêu chuẩn, có sẵn trong nhiều màu sắc và kích thước.
-
TIA Series: Ống nylon inch size, phù hợp cho các ứng dụng khí nén chung.
-
TS Series: Ống nylon mềm, dễ uốn cong, phù hợp cho các ứng dụng cần độ linh hoạt.
-
TISA Series: Ống nylon mềm inch size, phù hợp cho các ứng dụng khí nén chung.
-
TIRS Series: Ống nylon mềm chống cháy, phù hợp cho môi trường có tia lửa như hàn điểm.
-
TRS Series: Ống nylon mềm chống cháy, tương tự như TIRS, nhưng có thêm các tùy chọn màu sắc.
-
TAS Series: Ống nylon chống tĩnh điện, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát tĩnh điện.
Ứng dụng:
-
Đường khí cố định, khí nén áp suất cao, hệ thống ép phun, thiết bị tự động, môi trường có tia lửa hoặc yêu cầu chống tĩnh điện.
3. Ống Fluororesin (PFA, FEP)
Đặc điểm nổi bật:
-
Chịu hóa chất, chịu nhiệt vượt trội, kháng ăn mòn.
-
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, sạch sẽ, phù hợp phòng sạch.
Nhược điểm:
-
Giá thành cao, cần kỹ thuật lắp đặt cẩn thận.
Dòng sản phẩm tiêu biểu:
-
TL Series: Ống fluoropolymer tiêu chuẩn, có khả năng chống ăn mòn cao.
-
TIL Series: Ống fluoropolymer inch size, tương tự như TL nhưng với kích thước inch.
-
TIH Series: Ống fluoropolymer inch size, có sẵn trong nhiều màu sắc và kích thước.
-
TH Series: Ống fluoropolymer metric size, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch cao.
-
TD Series: Ống fluoropolymer mềm, dễ uốn cong, phù hợp cho không gian hẹp.
-
TID Series: Ống fluoropolymer mềm inch size, tương tự như TD nhưng với kích thước inch.
-
TILM Series: Ống fluoropolymer PFA inch size, chịu nhiệt và hóa chất vượt trội.
Ứng dụng:
-
Ngành dược phẩm, bán dẫn, thực phẩm, phòng sạch, các ứng dụng yêu cầu độ sạch và khả năng chịu hóa chất cao.
Bảng so sánh nhanh các loại ống khí nén SMC
Tiêu chí | Polyurethane (PU) | Nylon (PA) | Fluororesin (PFA/FEP) |
---|---|---|---|
Độ linh hoạt | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ | ⭐⭐ |
Chịu nhiệt | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
Chịu áp suất | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
Kháng hóa chất | ⭐ | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
Ứng dụng phổ biến | Robot, hút chân không | Máy ép, tự động hóa | Dược phẩm, bán dẫn, thực phẩm |
Lưu ý khi lựa chọn ống dẫn khí nén SMC
-
Phân tích môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm, không gian lắp đặt.
-
Xác định yêu cầu áp suất và lưu lượng khí.
-
Xem xét yêu cầu vệ sinh: Phòng sạch, thực phẩm, v.v.
-
Khả năng chịu uốn, độ bền kéo.
Shopos – Đại lý cung cấp ống khí nén SMC chính hãng
Shopos phân phối đầy đủ các loại ống PU, PA, PFA của SMC. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, tư vấn lựa chọn tối ưu cho từng ứng dụng, hỗ trợ kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng và giá cạnh tranh. Liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và catalog sản phẩm chi tiết.